--

bền bỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền bỉ

+ adj  

  • Enduring
    • sức bền bỉ của con người
      man's endurance, man's staying-power
    • cuộc đấu tranh bền bỉ
      an enduring struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền bỉ"
Lượt xem: 606